Có 2 kết quả:
詞約指明 cí yuē zhǐ míng ㄘˊ ㄩㄝ ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ • 词约指明 cí yuē zhǐ míng ㄘˊ ㄩㄝ ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
concise but unambiguous (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
concise but unambiguous (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0